Vòng bi 7309-B-XL-TVP của hãng FAG là một loại vòng bi tiếp xúc góc, có độ cứng cao và được sử dụng trong các ứng dụng có tải trọng nặng và đòi hỏi độ chính xác cao.
Một số ưu điểm đáng kể của 7309-B-XL-TVP:
- Độ cứng cao, có khả năng chịu tải trọng lớn
- Độ chính xác cao, ổ định
- Tuổi thọ lâu dài
Thông số kỹ thuật vòng bi 7309-B-XL-TVP
Đường kính lỗ khoan (d) | 45 mm |
Đường kính ngoài (D) | 100 mm |
Chiều rộng (B) | 25 mm |
Định mức tải trọng cơ bản, hướng tâm (Cr) | 69,000 N |
Định mức tải trọng tĩnh cơ bản, hướng tâm (C0r) | 43,000 N |
Giới hạn tải mỏi, hướng tâm (Cur) | 3,000 N |
Giới hạn tốc độ (nG) | 9,300 1/min |
Tốc độ tham chiếu (nϑr) | 6,500 1/min |
Trọng lượng (≈m) | 0.81 kg |
Đường kính tối thiểu của vai trục (da min) | 55 mm |
Đường kính tối đa của va vỏ (Da max) | 91 mm |
Đường kính tối đa của va vỏ (Db max) | 94.4 mm |
Bán kính rãnh bo tối đa của trục (ra max) | 1.5 mm |
Bán kính rãnh bo tối đa của vỏ (ra1 max) | 1 mm |
Kích thước góc bo nhỏ chất (rmin) | 1.5 mm |
Kích thước góc bo nhỏ chất (r1 min) | 1 mm |
Đường kính vai trên mặt rộng của vành ngoài (D1) | 79.8 mm |
Đường kính vai trên mặt rộng của vành trong (d1) | 66.7 mm |
Khoảng cách giữa đỉnh các nón áp lực (a) | 43 mm |
Góc tiếp xúc (α) | 40 ° |
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu (Tmin) | -30 °C |
Nhiệt độ hoạt động tối đa (Tmax) | 120 °C |
Một số lưu ý khi mua vòng bi 7309-B-XL-TVP
- Kiểm tra kỹ thông số kỹ thuật của vòng bi để đảm bảo nó phù hợp với vòng bi của bạn
- Mua vòng bi từ các nhà cung cấp uy tín
- Bảo quản vòng bi đúng cách để kéo dài tuổi thọ