LASER-EQUILIGN2 là một hệ thống căn chỉnh đồng tâm trục sử dụng công nghệ laser đơn. Hệ thống này được thiết kế để căn chỉnh các trục được ghép và tách rời trong động cơ, máy bơm, thiết bị thông gió và hộp số có vòng bi lăn.
Đặc điểm chính của thiết bị căn chỉnh trục
- Độ chính xác cao: Công nghệ laser đơn của LASER-EQUILIGN2 cung cấp độ chính xác cao hơn đáng kể so với công nghệ laser kép. Điều này giúp giảm rung động và tiếng ồn, tăng tuổi thọ vòng bi, tăng hiệu suất máy và giảm chi phí vận hành.
- Dễ sử dụng: Hệ thống này được thiết kế để sử dụng dễ dàng và nhanh chóng, ngay cả đối với người dùng mới. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các kỹ sư bảo trì.
- Tiết kiệm chi phí: Thiết bị căn chỉnh trục là một giải pháp căn chỉnh trục hiệu quả về chi phí. Hệ thống này có giá cả phải chăng và có thể được sử dụng để căn chỉnh nhiều loại máy móc.
Làm thế nào để sử dụng hiệu quả thiết bị Laser-Equilign2?
Để sử dụng thiết bị này, bạn cần lắp đặt các cảm biến laser trên cả hai đầu trục. Sau đó, bạn có thể sử dụng ứng dụng di động LASER-EQUILIGN2 để căn chỉnh trục. Ứng dụng này sẽ cung cấp hướng dẫn từng bước và dữ liệu đo lường thời gian thực.
Lợi ích và ứng dụng của Laser Equilign 2
Lợi ích
- Giảm rung động và tiếng ồn
- Tăng tuổi thọ vòng bi
- Tăng hiệu suất máy
- Giảm chi phí vận hành
Ứng dụng:
LASER EQUILIGN 2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp:
- Sản xuất
- Xây dựng
- Chăm sóc sức khỏe
- Năng lượng
- Giao thông vận tải
Thông số kỹ thuật
System solution | Tablet-based, kiosked mode |
Laser technology | Single Laser |
Measuring principle | Coaxial, reflected laser beam |
Measuring distance | 0-5 m |
Measuring range inclinometer | 0° – 360° |
Active clock mode | yes, max. 4 measuring points |
Communication | Bluetooth |
Display | 8” TFT, 1280 x 800 Px. |
Operating temperature | -10°C – +50°C |
Voltage supply | Li-lon rechargeable battery |
Operating time | up to 10 hours |
Protection class handheld | IP 68 |
Protection class laser/sensor | IP 65 |
Safety class laser | Class 2 acc. to IEC 60825-1 |
Dimensions case (mm) | 500 x 410 x 140 |
Trọng lượng (≈m) | 5.7 kg |